Căn cứ thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của thông tư số 39/2018/TT-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp.

Bệnh viện Đa khoa huyện Kim Sơn niêm yết bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh Bảo hiểm y tế như sau:

* Bảng giá công khám bệnh

2.1899Khám NộiLần27500
3.1899Khám NhiLần27500
4.1899Khám LaoLần27500
5.1899Khám Da liễuLần27500
6.1899Khám tâm thầnLần27500
7.1899Khám Nội tiếtLần27500
8.1899Khám YHCTLần27500
10.1899Khám NgoạiLần27500
11.1899Khám BỏngLần27500
12.1899Khám Ung bướuLần27500
13.1899Khám Phụ sảnLần27500
14.1899Khám MắtLần27500
15.1899Khám Tai mũi họngLần27500
16.1899Khám Răng hàm mặtLần27500
17.1899Khám Phục hồi chức năngLần27500
2.1897Khám NộiLần34500
3.1897Khám NhiLần34500
4.1897Khám LaoLần34500
5.1897Khám Da liễuLần34500
6.1897Khám tâm thầnLần34500
7.1897Khám Nội tiếtLần34500
8.1897Khám YHCTLần34500
10.1897Khám NgoạiLần34500
11.1897Khám BỏngLần34500
12.1897Khám Ung bướuLần34500
13.1897Khám Phụ sảnLần34500
14.1897Khám MắtLần34500
15.1897Khám Tai mũi họngLần34500
16.1897Khám Răng hàm mặtLần34500
17.1897Khám Phục hồi chức năngLần34500

 

           * Bảng giá giường bệnh

K03.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợpNgày160000
K02.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày325000
K02.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày187100
K03.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợpNgày187100
K11.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễmNgày187100
K12.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa LaoNgày187100
K16.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnNgày160000
K16.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnNgày130600
K18.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa NhiNgày325000
K18.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa NhiNgày187100
K19.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày160000
K19.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày223800
K19.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày199200
K19.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày170800
K27.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày160000
K27.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày223800
K27.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày199200
K27.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày170800
PKKV.1925Tiền giường lưu tại PKĐKKVNgày56000

 

                 * Bảng giá nội soi - phẫu thuật - thủ thuật - thăm dò chức năng
20.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràngLần244000
13.0166.0715Soi cổ tử cungLần61500
20.0013.0933Nội soi tai mũi họngLần104000
03.1001.2048Nội soi taiLần40000
03.1002.2048Nội soi mũiLần40000
03.1003.2048Nội soi họngLần40000
20.0013.2048Nội soi tai mũi họngLần40000
10.0555.0494Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnLần2562000
10.0561.0494Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)Lần2562000
10.0685.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiLần3258000
10.0687.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácLần3258000
13.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênLần2945000
13.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầuLần2332000
13.0018.0625Khâu tử cung do nạo thủngLần2782000
13.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần2248000
13.0070.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLần3876000
13.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLần3725000
13.0147.0597Cắt u thành âm đạoLần2048000
13.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạoLần1898000
13.0092.0683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần2944000
12.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)Lần1206000
03.3594.0218Khâu vết thương âm hộ, âm đạoLần257000
10.0410.0584Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiLần1242000
12.0092.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmLần834000
12.0261.1191Cắt u sùi đầu miệng sáoLần1206000
12.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmLần1784000
15.0045.0910Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiLần834000
15.0046.0872Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần486000
03.3711.0571Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tayLần2887000
13.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpLần4027000
13.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)Lần4307000
13.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)Lần4307000
13.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)Lần4202000
13.0240.0631Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏLần2860000
16.0203.1026Nhổ răng vĩnh viễnLần207000
16.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần158000
10.0151.1044Phẫu thuật u thần kinh trên dalần705000
10.0151.1045Phẫu thuật u thần kinh trên dalần1126000
10.0152.0410Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổilần1756000
10.0153.0414Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuầnlần6799000
10.0172.0582Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vilần2851000
10.0359.0584Dẫn lưu bàng quang đơn thuầnlần1242000
10.0406.0435Cắt bỏ tinh hoànlần2321000
10.0408.0584Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànlần1242000
10.0506.0459Cắt ruột thừa đơn thuầnlần2561000
10.0507.0459Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụnglần2561000
10.0508.0459Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxelần2561000
10.0509.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừalần2832000
10.0549.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)lần2562000
10.0679.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassinilần3258000
10.0680.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldicelần3258000
10.0681.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldicelần3258000
10.0682.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtensteinlần3258000
10.0684.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênlần3258000
10.0698.0628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổlần2612000
10.0699.0583Khâu vết thương thành bụnglần1965000
10.0719.0556Phẫu thuật KHX gãy xương đònlần3750000
10.0734.0548Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷulần3985000
10.0807.0577Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độnglần4616000
10.0862.0571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónlần2887000
10.0934.0563Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươnglần1731000
10.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầulần2598000
10.0984.0563Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươnglần1731000
14.0171.0769Khâu da mi đơn giảnLần809000
14.0201.0769Khâu kết mạcLần809000
10.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầuLần1242000
13.0224.0631Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏLần2860000
12.0280.0683Cắt u nang buồng trứng xoắnLần2944000
12.0281.0683Cắt u nang buồng trứngLần2944000
12.0283.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụLần2944000
10.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợLần2562000
13.0006.0673Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)Lần5929000
10.0567.0584Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)Lần1242000
11.0103.1114Cắt sẹo khâu kínLần3288000
13.0080.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnLần5071000
13.0081.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungLần5071000
13.0083.0689Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụLần5071000
27.0187.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần2564000
27.0188.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngLần2564000
27.0190.2039Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụngLần2564000
27.0191.0451Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaLần2896000
27.0333.1197Nội soi ổ bụng chẩn đoánLần1456000
12.0161.0875Cắt polyp ống taiLần602000
01.0219.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínLần589000
13.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtLần204000
13.0158.0634Nạo hút thai trứngLần772000
13.0160.0606Chọc dò túi cùng DouglasLần280000
13.0163.0602Chích áp xe vúLần219000
13.0166.0715Soi cổ tử cungLần61500
13.0175.0591Bóc nhân xơ vúLần984000
14.0192.0075Cắt chỉ khâu giác mạcLần32900
14.0203.0075Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnLần32900
02.0009.0077Chọc dò dịch màng phổiLần137000
14.0204.0075Cắt chỉ khâu kết mạcLần32900
14.0206.0730Bơm rửa lệ đạoLần36700
14.0207.0738Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạcLần78400
14.0210.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLần35200
14.0218.0849Soi đáy mắt trực tiếpLần52500
14.0221.0849Soi góc tiền phòngLần52500
14.0290.0212Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịtLần11400
14.0291.0212Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạchLần11400
15.0051.0216Khâu vết rách vành taiLần178000
02.0011.0079Chọc hút khí màng phổiLần143000
15.0056.0882Chọc hút dịch vành taiLần52600
15.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLần62900
15.0138.0920Chọc rửa xoang hàmLần278000
15.0141.0916Nhét bấc mũi trướcLần116000
15.0143.0907Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần194000
15.0212.0900Lấy dị vật họng miệngLần40800
15.0222.0898Khí dung mũi họngLần20400
17.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoạiLần35200
02.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quảnLần204600
17.0014.0275Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗLần34200
17.0015.0275Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thânLần34200
17.0160.0245Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạchLần53600
08.0019.0286Xông thuốc bằng máyLần42900
08.0020.0284Xông hơi thuốcLần42900
03.3857.0525Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần335000
10.1026.0525Nắn, bó bột gãy DupuptrenLần335000
02.0058.0122Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quảnLần94900
02.0150.0114Hút đờm hầu họngLần11100
10.0405.0156Nong niệu đạoLần241000
03.3818.0218Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnLần257000
02.0349.0112Hút dịch khớp gốiLần114000
02.0361.0112Hút nang bao hoạt dịchLần114000
02.0363.0086Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmLần110000
02.0233.0158Rửa bàng quangLần198000
03.3849.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLần335000
03.3851.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần335000
03.0167.0103Đặt ống thông dạ dàyLần90100
03.0133.0210Thông tiểuLần90100
13.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần396000
03.0089.0898Khí dung thuốc cấp cứuLần20400
03.3873.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần399000
03.3844.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷuLần399000
10.0996.0515Nắn, bó bột gãy xương đònLần399000
    
16.0204.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung layLần102000
03.0090.0898Khí dung thuốc thở máyLần20400
16.0205.1024Nhổ chân răng vĩnh viễnLần190000
16.0206.1026Nhổ răng thừaLần207000
16.0238.1029Nhổ răng sữaLần37300
16.0239.1029Nhổ chân răng sữaLần37300
03.1957.1033Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emLần32300
15.0140.0916Nhét bấc mũi sauLần116000
01.0054.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)Lần11100
03.1703.0075Cắt chỉ khâu daLần32900
15.0058.0899Làm thuốc tailần20500
10.0353.0158Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chấtlần198000
15.0218.0899Bơm thuốc thanh quảnLần20500
15.0139.0897Phương pháp ProetzLần57600
10.9003.0203Thay bănglần134000
10.9003.0201Thay bănglần82400
10.9003.0200Thay bănglần57600
10.9005.0217Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cmlần237000
03.1955.1029Nhổ răng sữaLần37300
10.9005.0219Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cmlần305000
10.9005.0218Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cmlần257000
10.9005.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cmlần178000
10.9004.0075Cắt chỉlần32900
03.3911.0200Thay băng, cắt chỉLần57600
03.3911.0201Thay băng, cắt chỉLần82400
03.3911.0203Thay băng, cắt chỉLần134000
03.2117.0901Lấy dị vật taiLần62900
14.0205.0759Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuLần47900
03.1691.0759Đốt lông xiêuLần47900
14.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầuLần339000
08.0013.0238Kéo nắn cột sống cổLần45300
08.0014.0238Kéo nắn cột sống thắt lưngLần45300
10.9002.0504Cắt phymosis [thủ thuật]Lần237000
03.2184.0899Làm thuốc tai, mũi, thanh quảnLần20500
11.0009.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emLần410000
16.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLần247000
16.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementLần247000
16.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpLần212000
16.0223.1035Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợpLần212000
03.2354.0077Chọc dịch màng bụngLần137000
16.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementLần97000
17.0026.0220Điều trị bằng máy kéo giãn cột sốngLần45800
03.2357.0211Thụt tháo phânLần82100
15.0144.0907Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần194000
15.0213.0900Lấy dị vật hạ họngLần40800
16.0043.1020Lấy cao răngLần134000
16.0335.1022Nắn sai khớp thái dương hàmLần103000
16.0337.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têLần1662000
16.0043.1021Lấy cao răngLần77000
16.0071.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementLần337000
16.0072.1018Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần337000
03.3817.0505Chích áp xe phần mềm lớnLần186000
01.0055.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)Lần11100
03.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnLần178000
03.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần237000
03.3825.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần305000
03.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổLần32900
03.3826.0200Thay băng, cắt chỉ vết mổLần57600
03.3826.2047Thay băng, cắt chỉ vết mổLần82400
03.3826.0203Thay băng, cắt chỉ vết mổLần134000
01.0066.1888Đặt ống nội khí quảnLần568000
03.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần178000
03.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần257000
03.3855.0511Nắn, bó bột trật khớp hángLần644000
03.3860.0511Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuậtLần644000
03.3909.0505Chích rạch áp xe nhỏLần186000
03.3910.0505Chích hạch viêm mủLần186000
03.4246.0198Tháo bột các loạiLần52900
08.0005.0230Điện châmLần67300
08.0006.0271Thủy châmLần66100
01.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)Lần20400
08.0022.0252Sắc thuốc thangLần12500
03.3838.0529Nắn, bó bột cột sốngLần624000
03.3839.0517Nắn, bó bột trật khớp vaiLần319000
01.0087.0898Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)Lần20400
10.0999.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayLần335000
03.3846.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần399000
03.3847.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần335000
03.3852.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần335000
03.3854.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần234000
03.3856.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLần259000
03.3859.0529Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiLần624000
01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần479000
03.3861.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiLần624000
03.3862.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần144000
03.3863.0513Nắn, bó bột trật khớp gốiLần259000
03.3864.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần335000
03.3865.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần335000
03.3866.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần335000
03.3867.0525Nắn, bó bột gãy xương chàyLần335000
10.1023.0532Nắn, bó bột gãy xương gótLần144000
03.3872.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần234000
03.3870.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần234000
01.0164.0210Thông bàng quangLần90100
11.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần242000
11.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emLần242000
13.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)Lần1002000
13.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênLần1227000
13.0027.0617ForcepsLần952000
01.0202.0083Chọc dịch tủy sốngLần107000
13.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏmLần706000
13.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻLần344000
13.0052.0626Khâu vòng cổ tử cungLần549000
13.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần117000
13.0054.0600Chích áp xe tầng sinh mônLần807000
13.0144.0721Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoLần388000
13.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...Lần159000
13.0151.0601Chích áp xe tuyến BartholinLần831000
13.0153.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhLần790000
13.0156.0639Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhLần580000
01.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giườngLần32800
02.0085.1778Điện tim thườngLần32800
13.0023.2023Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaLần55000
 
               * Bảng giá xét nghiệm
23.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]Lần21500
23.0050.1484Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]Lần53800
23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần26900
23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần26900
23.0077.1518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]Lần19200
23.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Lần29000
23.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]Lần21500
23.0076.1494Định lượng Globulin [Máu]Lần21500
23.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần21500
23.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Lần26900
23.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]Lần21500
23.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]Lần101000
23.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]Lần21500
23.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần21500
23.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần21500
23.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần21500
23.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần21500
23.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Lần26900
23.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)Lần21500
23.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]Lần21500
01.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần15200
23.0194.1589Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]Lần43100
23.0188.1586Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]Lần43100
23.0173.1575Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]Lần43100
23.0193.1589Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]Lần43100
23.0195.1589Định tính Codein (test nhanh) [niệu]Lần43100
23.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần27400
22.0001.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngLầnĐÔNG MÁU63500
22.0014.1242Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự độngLầnĐÔNG MÁU102000
22.0006.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.LầnĐÔNG MÁU40400
22.0005.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự độngLầnĐÔNG MÁU40400
22.0013.1242Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự độngLầnĐÔNG MÁU102000
22.9000.1349Thời gian máu đôngLầnHUYẾT HỌC12500
22.0275.1327Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)LầnHUYẾT HỌC74800
22.0285.1267Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuLầnHUYẾT HỌC23100
22.0502.1267Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuLầnHUYẾT HỌC23100
22.0502.1268Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuLầnHUYẾT HỌC20700
22.0286.1268Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngLầnHUYẾT HỌC20700
22.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp DukeLầnHUYẾT HỌC12600
22.0269.1329Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)LầnHUYẾT HỌC68000
22.0279.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)LầnHUYẾT HỌC39100
22.0291.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)LầnHUYẾT HỌC31100
22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)LầnHUYẾT HỌC40400
22.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)LầnHUYẾT HỌC23100
22.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)LầnHUYẾT HỌC39100
22.0119.1368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)LầnHUYẾT HỌC36900
22.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)LầnHUYẾT HỌC31100
22.0268.1330Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)LầnHUYẾT HỌC28800
22.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)LầnHUYẾT HỌC36900
24.0117.1646HBsAg test nhanhLần53600
24.0133.1643HBeAg test nhanhLần59700
24.0144.1621HCV Ab test nhanhLần53600
24.0169.1616HIV Ab test nhanhLần53600
24.0094.1623Streptococcus pyogenes ASOLần41700
24.0017.1714AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-NeelsenLần68000
24.0099.1708Treponema pallidum RPR định tính và định lượngLần38200
 
                   * Bảng giá Siêu âm, X-quang
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhLần43900
Siêu âm hạch vùng cổLần43900
Siêu âm màng phổiLần43900
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)Lần43900
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Lần43900
Siêu âm tử cung phần phụLần43900
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)Lần43900
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngLần43900
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuLần43900
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaLần43900
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiLần43900
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)Lần43900
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)Lần43900
Siêu âm tuyến vú hai bênLần43900
Siêu âm dương vậtLần43900
Siêu âm tại giườngLần43900
Siêu âm ổ bụngLần43900
Siêu âm tuyến giápLần43900
Siêu âm các tuyến nước bọtLần43900
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtLần43900
18.0072.0028Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]Lần65400
18.0072.0029Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]Lần97200
18.0072.0028-Chụp Xquang BlondeauLần65400
18.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngLần65400
18.0087.0028Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênLần65400
18.0096.0028Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần65400
18.0093.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần65400
18.0074.0028Chụp Xquang hàm chếch một bênLần65400
18.0073.0028Chụp Xquang HirtzLần65400
18.0076.0028Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngLần65400
18.0112.0028Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLần65400
18.0110.0028Chụp Xquang khớp háng nghiêngLần65400
18.0109.0028Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênLần65400
18.0080.0028Chụp Xquang khớp thái dương hàmLần65400
18.0122.0028Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần65400
18.0068.0028Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLần65400
18.0120.0028Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênLần65400
18.0067.0029Chụp Xquang sọ thẳng nghiêngLần97200
18.0102.0028Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần65400
18.0113.0028Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèLần65400
18.0106.0028Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngLần65400
18.0103.0028Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngLần65400
18.0075.0028Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnLần65400
18.0099.0028Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchLần65400
18.0111.0028Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngLần65400
18.0117.0028Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngLần65400
18.0121.0028Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần65400
18.0067.0028Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngLần65400
18.0086.0028Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần65400
18.0091.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần65400
18.0098.0028Chụp Xquang khung chậu thẳngLần65400
18.0100.0028Chụp Xquang khớp vai thẳngLần65400
18.0101.0028Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchLần65400
18.0104.0028Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần65400
18.0107.0028Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần65400
18.0108.0028Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần65400
18.0114.0028Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần65400
18.0115.0028Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần65400
18.0116.0028Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần65400
18.0119.0028Chụp Xquang ngực thẳngLần65400
Bệnh viện Đa khoa huyện Kim Sơn