SỞ Y TẾ TỈNH NINH BÌNH

             BỆNH VIỆN ĐA KHOA KIM SƠN

     

             

                             CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

                                             Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

                 

                                       Kim Sơn, ngày 01 tháng 02 năm 2024

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH

KHÔNG CÓ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ

          Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh số 15/2023/QH15 ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 của Bộ Y tế về quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở  khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp;

Căn cứ vào Nghị Quyết số 01/NQ-HĐND ngày 31 tháng 01 năm 2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Bình về việc quy định mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vị thanh toán của quỹ bảo hiểm Y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của nhà nước  trên địa bàn tỉnh Ninh Bình;

Bệnh viện Đa khoa huyện Kim Sơn niêm yết bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh không có thẻ Bảo hiểm y tế như sau:

Mã nhóm

Tên dịch vụ kỹ thuật

Đơn vị tính

Giá  viện phí

1

Khám bệnh hạng II (Bệnh viện)

Lần

37,500

1

Khám bệnh hạng IV (PKĐKKV)

Lần

30,100

1

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe

Lần

160,000

2

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

182,700

2

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

Ngày

359,200

2

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

Ngày

212,600

2

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

212,600

2

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

Ngày

212,600

2

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao

Ngày

212,600

2

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

182,700

2

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

147,600

2

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

Ngày

212,600

2

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

182,700

2

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

252,100

2

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

224,700

2

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

192,100

2

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

182,700

2

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

252,100

2

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

224,700

2

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

192,100

22

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

54,810

22

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

44,280

2

Giường tự nguyện (1 BN/ 1 phòng)

Ngày

150,000

2

Giường tự nguyện (2 BN/ 1 phòng)

Ngày

90,000

2

Giường tự nguyện (miễn 1/2)

Ngày

75,000

2

Tiền giường lưu tại PKĐKKV

Ngày

64,100

5

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Lần

65,300

5

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

Lần

41,500

5

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

Lần

105,000

5

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

Lần

76,900

5

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Lần

23,700

5

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Lần

23,700

5

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Lần

21,200

5

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

Lần

40,200

5

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

Lần

32,000

5

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Lần

41,500

5

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

Lần

40,200

5

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

Lần

32,000

5

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

Lần

29,600

6

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Lần

21,800

6

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Lần

54,600

6

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Lần

27,300

6

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Lần

27,300

6

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Lần

19,500

6

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Lần

29,500

6

Định lượng Acid Uric [Máu]

Lần

21,800

6

Định lượng Globulin [Máu]

Lần

21,800

6

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Lần

21,800

6

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Lần

27,300

6

Định lượng Urê máu [Máu]

Lần

21,800

6

Định lượng HbA1c [Máu]

Lần

102,000

6

Định lượng Albumin [Máu]

Lần

21,800

6

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Lần

21,800

6

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Lần

21,800

6

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Lần

21,800

6

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Lần

21,800

6

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Lần

27,300

6

Định lượng Creatinin (máu)

Lần

21,800

6

Định lượng Glucose [Máu]

Lần

21,800

6

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Lần

15,500

6

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Lần

43,700

6

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

Lần

43,700

6

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]

Lần

43,700

6

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Lần

43,700

6

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

Lần

43,700

6

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Lần

27,800

7

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

Lần

956,000

7

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Lần

135,000

7

SARS-CoV-2 Ag test nhanh

Lần

78,000

7

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

Lần

1,338,000

7

HBsAg test nhanh

Lần

55,400

7

HBeAg test nhanh

Lần

61,700

7

HCV Ab test nhanh

Lần

55,400

7

HIV Ab test nhanh

Lần

55,400

7

Streptococcus pyogenes ASO

Lần

43,100

7

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

Lần

70,300

7

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Lần

39,500

8

Chụp Xquang [1 phim]

Lần

68,300

8

Chụp Xquang [2 phim]

Lần

100,000

9

Siêu âm

Lần

49,300

10

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

Lần

255,000

10

Nội soi tai mũi họng

Lần

108,000

10

Nội soi tai mũi họng [Nội soi tai]

Lần

40,000

10

Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi]

Lần

40,000

10

Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng]

Lần

40,000

11

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Lần

35,400

11

Điện tim thường

Lần

35,400

12

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Lần

2,655,000

12

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)

Lần

2,655,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Lần

3,351,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Lần

3,351,000

12

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Lần

3,102,000

12

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Lần

2,431,000

12

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lần

2,340,000

12

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Lần

3,883,000

12

Cắt u thành âm đạo

Lần

2,128,000

12

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Lần

1,979,000

12

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Lần

3,044,000

12

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Lần

1,298,000

12

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Lần

1,340,000

12

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Lần

849,000

12

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

Lần

1,914,000

12

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

Lần

849,000

12

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Lần

520,000

12

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

Lần

3,011,000

12

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Lần

4,161,000

12

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Lần

4,465,000

12

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

Lần

4,336,000

12

Nhổ răng vĩnh viễn

Lần

218,000

12

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

166,000

12

Phẫu thuật u thần kinh trên da

lần

729,000

12

Phẫu thuật u thần kinh trên da

lần

1,156,000

12

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

lần

1,818,000

12

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

lần

7,011,000

12

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

lần

3,063,000

12

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

lần

1,340,000

12

Cắt bỏ tinh hoàn

lần

2,383,000

12

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

lần

1,340,000

12

Cắt ruột thừa đơn thuần

lần

2,654,000

12

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

lần

2,654,000

12

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

lần

2,654,000

12

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

lần

2,945,000

12

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

lần

2,655,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

lần

3,351,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

lần

3,351,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

lần

3,351,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

lần

3,351,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

lần

3,351,000

12

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

lần

2,693,000

12

Khâu vết thương thành bụng

lần

2,122,000

12

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

lần

3,878,000

12

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

lần

4,109,000

12

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

lần

4,830,000

12

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Lần

3,011,000

12

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

lần

1,777,000

12

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

lần

2,660,000

12

Khâu da mi đơn giản

Lần

841,000

12

Khâu kết mạc

Lần

841,000

12

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

3,044,000

12

Cắt u nang buồng trứng

Lần

3,044,000

12

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Lần

3,044,000

12

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

Lần

6,143,000

12

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Lần

1,340,000

12

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

5,229,000

12

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

Lần

5,229,000

12

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

Lần

5,229,000

12

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Lần

2,657,000

12

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

Lần

2,657,000

12

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Lần

2,657,000

12

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

Lần

2,984,000

12

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

Lần

1,507,000

12

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Lần

3,730,000

12

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[gây tê] [gây tê]

Lần

2,115,000

12

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[gây tê] [gây tê]

Lần

2,115,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[gây tê] [gây tê]

Lần

2,655,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[gây tê] [gây tê]

Lần

2,655,000

12

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên[gây tê] [gây tê]

Lần

2,357,000

12

Phẫu thuật lấy thai lần đầu[gây tê] [gây tê]

Lần

1,600,000

12

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn[gây tê] [gây tê]

Lần

1,798,000

12

Cắt u thành âm đạo[gây tê] [gây tê]

Lần

1,577,000

12

Khâu rách cùng đồ âm đạo[gây tê] [gây tê]

Lần

1,429,000

12

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay[gây tê] [gây tê]

Lần

2,278,000

12

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp[gây tê] [gây tê]

Lần

2,960,000

12

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)[gây tê] [gây tê]

Lần

3,305,000

12

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)[gây tê] [gây tê]

Lần

2,978,000

12

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi[gây tê] [gây tê]

Lần

1,589,000

12

Cắt bỏ tinh hoàn[gây tê] [gây tê]

Lần

1,928,000

12

Cắt ruột thừa đơn thuần[gây tê] [gây tê]

Lần

2,116,000

12

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng[gây tê] [gây tê]

Lần

2,116,000

12

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe[gây tê] [gây tê]

Lần

2,116,000

12

Dẫn lưu áp xe ruột thừa[gây tê] [gây tê]

Lần

2,236,000

12

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[gây tê] [gây tê]

Lần

2,115,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[gây tê] [gây tê]

Lần

2,655,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[gây tê] [gây tê]

Lần

2,655,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[gây tê] [gây tê]

Lần

2,655,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[gây tê] [gây tê]

Lần

2,655,000

12

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[gây tê] [gây tê]

Lần

2,655,000

12

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ[gây tê] [gây tê]

Lần

1,964,000

12

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động[gây tê] [gây tê]

Lần

3,930,000

12

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón[gây tê] [gây tê]

Lần

2,278,000

12

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu[gây tê] [gây tê]

Lần

2,042,000

12

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)[gây tê] [gây tê]

Lần

4,895,000

13

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Lần

55,000

13

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Lần

601,000

13

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Lần

215,000

13

Chích áp xe vú

Lần

230,000

13

Bóc nhân xơ vú

Lần

1,019,000

13

Cắt chỉ khâu giác mạc

Lần

35,600

13

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Lần

35,600

13

Chọc dò dịch màng phổi

Lần

143,000

13

Cắt chỉ khâu kết mạc

Lần

35,600

13

Bơm rửa lệ đạo

Lần

38,300

13

Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc

Lần

81,000

13

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần

37,300

13

Soi đáy mắt trực tiếp

Lần

55,300

13

Soi góc tiền phòng

Lần

55,300

13

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

Lần

12,800

13

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

Lần

12,800

13

Khâu vết rách vành tai

Lần

184,000

13

Chọc hút khí màng phổi

Lần

150,000

13

Chọc hút dịch vành tai

Lần

56,800

13

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

65,600

13

Chọc rửa xoang hàm

Lần

289,000

13

Nhét bấc mũi trước

Lần

124,000

13

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

201,000

13

Lấy dị vật họng miệng

Lần

41,600

13

Khí dung mũi họng

Lần

23,000

13

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Lần

37,300

13

Khí dung thuốc giãn phế quản

Lần

23,000

13

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Lần

36,300

13

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Lần

36,300

13

Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch

Lần

55,300

13

Xông thuốc bằng máy

Lần

45,600

13

Xông hơi thuốc

Lần

45,600

13

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Lần

348,000

13

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

Lần

101,000

13

Hút đờm hầu họng

Lần

12,200

13

Nong niệu đạo

Lần

252,000

13

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

Lần

268,000

13

Hút dịch khớp gối

Lần

120,000

13

Hút nang bao hoạt dịch

Lần

120,000

13

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

Lần

116,000

13

Rửa bàng quang

Lần

209,000

13

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

348,000

13

Đặt ống thông dạ dày

Lần

94,300

13

Thông tiểu

Lần

94,300

13

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

Lần

408,000

13

Khí dung thuốc cấp cứu

Lần

23,000

13

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Lần

412,000

13

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

412,000

13

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Lần

412,000

13

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

Lần

233,000

13

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

105,000

13

Khí dung thuốc thở máy

Lần

23,000

13

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

200,000

13

Nhổ răng thừa

Lần

218,000

13

Nhổ răng sữa

Lần

40,700

13

Nhổ chân răng sữa

Lần

40,700

13

Nhét bấc mũi sau

Lần

124,000

13

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Lần

12,200

13

Cắt chỉ khâu da

Lần

35,600

13

Làm thuốc tai

lần

21,100

13

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

lần

209,000

13

Bơm thuốc thanh quản

Lần

21,100

13

Phương pháp Proetz

Lần

61,800

13

Thay băng

lần

139,000

13

Thay băng

lần

85,000

13

Thay băng

lần

60,000

13

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

lần

248,000

13

Nhổ răng sữa

Lần

40,700

13

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

lần

323,000

13

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]

lần

268,000

13

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]

lần

184,000

13

Cắt chỉ

lần

35,600

13

Thay băng, cắt chỉ

Lần

60,000

13

Thay băng, cắt chỉ

Lần

85,000

13

Thay băng, cắt chỉ

Lần

139,000

13

Lấy dị vật tai

Lần

65,600

13

Kéo nắn cột sống cổ

Lần

48,700

13

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Lần

48,700

13

Cắt phymosis [thủ thuật]

Lần

248,000

13

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

Lần

21,100

13

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

428,000

13

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Lần

259,000

13

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

259,000

13

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Lần

224,000

13

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Lần

224,000

13

Chọc dịch màng bụng

Lần

143,000

13

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

102,000

13

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Lần

47,600

13

Thụt tháo phân

Lần

85,900

13

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

201,000

13

Lấy dị vật hạ họng

Lần

41,600

13

Lấy cao răng

Lần

143,000

13

Nắn sai khớp thái dương hàm

Lần

105,000

13

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

Lần

1,724,000

13

Lấy cao răng

Lần

82,700

13

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Lần

348,000

13

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Lần

348,000

13

Chích áp xe phần mềm lớn

Lần

197,000

13

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Lần

12,200

13

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

Lần

184,000

13

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

Lần

248,000

13

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

Lần

323,000

13

Đặt ống nội khí quản

Lần

579,000

13

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

184,000

13

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Lần

152,000

13

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

412,000

13

Nắn, bó bột cột sống

Lần

637,000

13

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

348,000

13

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

268,000

13

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

637,000

13

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

242,000

13

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

242,000

13

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

242,000

13

Nắn, bó bột trật khớp háng

Lần

652,000

13

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

242,000

13

Nắn, bó bột trật khớp gối

Lần

267,000

13

Nắn, bó bột trật khớp háng

Lần

727,000

13

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

412,000

13

Nắn, bó bột trật khớp vai

Lần

327,000

13

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Lần

412,000

13

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

267,000

13

Thụt tháo phân

Lần

85,900

13

Đặt ống thông dạ dày

Lần

94,300

13

Đặt sonde bàng quang

Lần

94,300

13

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Lần

652,000

13

Chích rạch áp xe nhỏ

Lần

197,000

13

Chích hạch viêm mủ

Lần

197,000

13

Điện châm

Lần

71,400

13

Thủy châm

Lần

70,100

13

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

23,000

13

Sắc thuốc thang

Lần

13,100

13

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột cột sống

Lần

637,000

13

Nắn, bó bột trật khớp vai

Lần

327,000

13

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Lần

23,000

13

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

412,000

13

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

242,000

13

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

267,000

13

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Lần

498,000

13

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

637,000

13

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Lần

152,000

13

Nắn, bó bột trật khớp gối

Lần

267,000

13

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

348,000

13

Nắn, bó bột gãy xương gót

Lần

152,000

13

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

242,000

13

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

242,000

13

Thông bàng quang

Lần

94,300

13

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

250,000

13

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

250,000

13

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

Lần

1,071,000

13

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Lần

1,330,000

13

Forceps

Lần

1,021,000

13

Chọc dịch tủy sống

Lần

114,000

13

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Lần

736,000

13

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

Lần

355,000

13

Khâu vòng cổ tử cung

Lần

561,000

13

Chích áp xe tầng sinh môn

Lần

831,000

13

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

Lần

406,000

13

Chích áp xe tuyến Bartholin

Lần

875,000

13

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Lần

825,000

13

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Lần

597,000

 

Bệnh viện Đa khoa huyện Kim Sơn