SỞ Y TẾ TỈNH NINH BÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA KIM SƠN
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Kim Sơn, ngày 18 tháng 11 năm 2023 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
CÓ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ
Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Luật Bảo hiểm y tế ngày 14 tháng 11 năm 2008 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế ngày 13 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh số 15/2023/QH15 ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 của Bộ Y tế về quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp;
Bệnh viện Đa khoa huyện Kim Sơn niêm yết bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh có thẻ Bảo hiểm y tế như sau:
Mã nhóm | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá BHYT |
1 | Khám bệnh hạng II (Bệnh viện) | Lần | 37,500 |
1 | Khám bệnh hạng IV (PKĐKKV) | Lần | 30,100 |
1 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe | Lần | - |
2 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 182,700 |
2 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 359,200 |
2 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 212,600 |
2 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 212,600 |
2 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 212,600 |
2 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | Ngày | 212,600 |
2 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 182,700 |
2 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 147,600 |
2 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 212,600 |
2 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 182,700 |
2 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 252,100 |
2 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 224,700 |
2 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 192,100 |
2 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 182,700 |
2 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 252,100 |
2 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 224,700 |
2 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 192,100 |
22 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 54,810 |
22 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 44,280 |
2 | Giường tự nguyện (1 BN/ 1 phòng) | Ngày | - |
2 | Giường tự nguyện (2 BN/ 1 phòng) | Ngày | - |
2 | Giường tự nguyện (miễn 1/2) | Ngày | - |
2 | Tiền giường lưu tại PKĐKKV | Ngày | 64,100 |
5 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 65,300 |
5 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 41,500 |
5 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Lần | 105,000 |
5 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 76,900 |
5 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23,700 |
5 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 23,700 |
5 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 21,200 |
5 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 40,200 |
5 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 32,000 |
5 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 41,500 |
5 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 40,200 |
5 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 32,000 |
5 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 29,600 |
6 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,800 |
6 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 54,600 |
6 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27,300 |
6 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27,300 |
6 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19,500 |
6 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29,500 |
6 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,800 |
6 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 21,800 |
6 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21,800 |
6 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 27,300 |
6 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,800 |
6 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 102,000 |
6 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,800 |
6 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,800 |
6 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,800 |
6 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,800 |
6 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,800 |
6 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 27,300 |
6 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,800 |
6 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,800 |
6 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15,500 |
6 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,700 |
6 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | - |
6 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | - |
6 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | - |
6 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | - |
6 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,800 |
7 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 956,000 |
7 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | - |
7 | SARS-CoV-2 Ag test nhanh | Lần | 78,000 |
7 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1,338,000 |
7 | HBsAg test nhanh | Lần | 55,400 |
7 | HBeAg test nhanh | Lần | 61,700 |
7 | HCV Ab test nhanh | Lần | 55,400 |
7 | HIV Ab test nhanh | Lần | 55,400 |
7 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 43,100 |
7 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 70,300 |
7 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Lần | 39,500 |
8 | Chụp Xquang [1 phim] | Lần | 68,300 |
8 | Chụp Xquang [2 phim] | Lần | 100,000 |
9 | Siêu âm | Lần | 49,300 |
10 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 255,000 |
10 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 108,000 |
10 | Nội soi tai mũi họng [Nội soi tai] | Lần | 40,000 |
10 | Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi] | Lần | 40,000 |
10 | Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng] | Lần | 40,000 |
11 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 35,400 |
11 | Điện tim thường | Lần | 35,400 |
12 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,655,000 |
12 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 2,655,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,351,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,351,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 3,102,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,431,000 |
12 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,340,000 |
12 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,883,000 |
12 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,128,000 |
12 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,979,000 |
12 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3,044,000 |
12 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,298,000 |
12 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,340,000 |
12 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 849,000 |
12 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1,914,000 |
12 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 849,000 |
12 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 520,000 |
12 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 3,011,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4,161,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4,465,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,336,000 |
12 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 218,000 |
12 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 166,000 |
12 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | lần | 729,000 |
12 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | lần | 1,156,000 |
12 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | lần | 1,818,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | lần | 7,011,000 |
12 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | lần | 3,063,000 |
12 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | lần | 1,340,000 |
12 | Cắt bỏ tinh hoàn | lần | 2,383,000 |
12 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | lần | 1,340,000 |
12 | Cắt ruột thừa đơn thuần | lần | 2,654,000 |
12 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | lần | 2,654,000 |
12 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | lần | 2,654,000 |
12 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | lần | 2,945,000 |
12 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | lần | 2,655,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | lần | 3,351,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | lần | 3,351,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | lần | 3,351,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | lần | 3,351,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | lần | 3,351,000 |
12 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | lần | 2,693,000 |
12 | Khâu vết thương thành bụng | lần | 2,122,000 |
12 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | lần | 3,878,000 |
12 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | lần | 4,109,000 |
12 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | lần | 4,830,000 |
12 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3,011,000 |
12 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | lần | 1,777,000 |
12 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | lần | 2,660,000 |
12 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 841,000 |
12 | Khâu kết mạc | Lần | 841,000 |
12 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3,044,000 |
12 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3,044,000 |
12 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3,044,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | Lần | 6,143,000 |
12 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1,340,000 |
12 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5,229,000 |
12 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5,229,000 |
12 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,229,000 |
12 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,657,000 |
12 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,657,000 |
12 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,657,000 |
12 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2,984,000 |
12 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1,507,000 |
12 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,730,000 |
12 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,115,000 |
12 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,115,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,655,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,655,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,357,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu[gây tê] [gây tê] | Lần | 1,600,000 |
12 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn[gây tê] [gây tê] | Lần | 1,798,000 |
12 | Cắt u thành âm đạo[gây tê] [gây tê] | Lần | 1,577,000 |
12 | Khâu rách cùng đồ âm đạo[gây tê] [gây tê] | Lần | 1,429,000 |
12 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,278,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,960,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)[gây tê] [gây tê] | Lần | 3,305,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,978,000 |
12 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi[gây tê] [gây tê] | Lần | 1,589,000 |
12 | Cắt bỏ tinh hoàn[gây tê] [gây tê] | Lần | 1,928,000 |
12 | Cắt ruột thừa đơn thuần[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,116,000 |
12 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,116,000 |
12 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,116,000 |
12 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,236,000 |
12 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,115,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,655,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,655,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,655,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,655,000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,655,000 |
12 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ[gây tê] [gây tê] | Lần | 1,964,000 |
12 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động[gây tê] [gây tê] | Lần | 3,930,000 |
12 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,278,000 |
12 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu[gây tê] [gây tê] | Lần | 2,042,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)[gây tê] [gây tê] | Lần | 4,895,000 |
13 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55,000 |
13 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 601,000 |
13 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 215,000 |
13 | Chích áp xe vú | Lần | 230,000 |
13 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1,019,000 |
13 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 35,600 |
13 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 35,600 |
13 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 143,000 |
13 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 35,600 |
13 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 38,300 |
13 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 81,000 |
13 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 37,300 |
13 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 55,300 |
13 | Soi góc tiền phòng | Lần | 55,300 |
13 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Lần | 12,800 |
13 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 12,800 |
13 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 184,000 |
13 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 150,000 |
13 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 56,800 |
13 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 65,600 |
13 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 289,000 |
13 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 124,000 |
13 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 201,000 |
13 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 41,600 |
13 | Khí dung mũi họng | Lần | 23,000 |
13 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 37,300 |
13 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 23,000 |
13 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 36,300 |
13 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 36,300 |
13 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 55,300 |
13 | Xông thuốc bằng máy | Lần | 45,600 |
13 | Xông hơi thuốc | Lần | 45,600 |
13 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 348,000 |
13 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 101,000 |
13 | Hút đờm hầu họng | Lần | 12,200 |
13 | Nong niệu đạo | Lần | 252,000 |
13 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 268,000 |
13 | Hút dịch khớp gối | Lần | 120,000 |
13 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 120,000 |
13 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 116,000 |
13 | Rửa bàng quang | Lần | 209,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 348,000 |
13 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 94,300 |
13 | Thông tiểu | Lần | 94,300 |
13 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 408,000 |
13 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 23,000 |
13 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 412,000 |
13 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 412,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 412,000 |
13 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | Lần | - |
13 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 105,000 |
13 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 23,000 |
13 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 200,000 |
13 | Nhổ răng thừa | Lần | 218,000 |
13 | Nhổ răng sữa | Lần | 40,700 |
13 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 40,700 |
13 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 124,000 |
13 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 12,200 |
13 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 35,600 |
13 | Làm thuốc tai | lần | 21,100 |
13 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | lần | 209,000 |
13 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 21,100 |
13 | Phương pháp Proetz | Lần | 61,800 |
13 | Thay băng | lần | 139,000 |
13 | Thay băng | lần | 85,000 |
13 | Thay băng | lần | 60,000 |
13 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | lần | 248,000 |
13 | Nhổ răng sữa | Lần | 40,700 |
13 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | lần | 323,000 |
13 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | lần | 268,000 |
13 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | lần | 184,000 |
13 | Cắt chỉ | lần | 35,600 |
13 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 60,000 |
13 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 85,000 |
13 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 139,000 |
13 | Lấy dị vật tai | Lần | 65,600 |
13 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 48,700 |
13 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 48,700 |
13 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 248,000 |
13 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 21,100 |
13 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 428,000 |
13 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 259,000 |
13 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 259,000 |
13 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 224,000 |
13 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Lần | 224,000 |
13 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 143,000 |
13 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 102,000 |
13 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 47,600 |
13 | Thụt tháo phân | Lần | 85,900 |
13 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 201,000 |
13 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 41,600 |
13 | Lấy cao răng | Lần | 143,000 |
13 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 105,000 |
13 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1,724,000 |
13 | Lấy cao răng | Lần | 82,700 |
13 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 348,000 |
13 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 348,000 |
13 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 197,000 |
13 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 12,200 |
13 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 184,000 |
13 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 248,000 |
13 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 323,000 |
13 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 579,000 |
13 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 184,000 |
13 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 152,000 |
13 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 412,000 |
13 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 637,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 348,000 |
13 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 268,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 637,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 242,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 242,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 242,000 |
13 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 652,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 242,000 |
13 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 267,000 |
13 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 727,000 |
13 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 412,000 |
13 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 327,000 |
13 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 412,000 |
13 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 267,000 |
13 | Thụt tháo phân | Lần | 85,900 |
13 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 94,300 |
13 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 94,300 |
13 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 652,000 |
13 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 197,000 |
13 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 197,000 |
13 | Điện châm | Lần | 71,400 |
13 | Thủy châm | Lần | 70,100 |
13 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 23,000 |
13 | Sắc thuốc thang | Lần | 13,100 |
13 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 637,000 |
13 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 327,000 |
13 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 23,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 412,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 242,000 |
13 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 267,000 |
13 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 498,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 637,000 |
13 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 152,000 |
13 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 267,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 348,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 152,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 242,000 |
13 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 242,000 |
13 | Thông bàng quang | Lần | 94,300 |
13 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 250,000 |
13 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 250,000 |
13 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1,071,000 |
13 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,330,000 |
13 | Forceps | Lần | 1,021,000 |
13 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 114,000 |
13 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 736,000 |
13 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 355,000 |
13 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 561,000 |
13 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 831,000 |
13 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 406,000 |
13 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 875,000 |
13 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 825,000 |
13 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 597,000 |
Bệnh viện Đa khoa huyện Kim Sơn